Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 1168 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
gặp may gặp mặt gặp nạn gặp nhau
gặp phải gặp thời gặt gặt hái
gở gởi gởi gắm gọi
gọi điện thoại gọi cửa gọi hồn gọi là
gọi lính gọi thầu gọn gọn gàng
gọn ghé gọn lỏn gọn mắt gọng
gọng kìm gọt gọt giũa gỏi
gỏi ghém gờ gờm gờn gợn
gỡ gỡ đầu gỡ gạc gỡ mìn
gỡ nợ gỡ rối gỡ tội gợi
gợi ý gợi cảm gợi lại gợn
gợt gụ gục gục gặc
gừ gừng gửi gửi gắm
gửi rể gỗ gỗ bìa gỗ cây
gỗ dác gỗ dán gỗ súc gốc
gốc gác gốc ghép gốc phần gốc rễ
gốc tích gốc tử gối gối điệp
gối loan gối vụ gối xếp gốm
gồ gồ ghề gồi gồm
gồng gồng gánh gỉ gỉ đồng
gớm gớm ghê gớm ghiếc gớm guốc
gớm mặt gộc gội gộp
gộp vào gột gột rửa găm
găng găng tay gõ kiến
gen ghè ghèn ghé
ghé lưng ghé mắt ghé tai ghé vai
ghém ghép ghép mộng ghét
ghét bỏ ghét mặt ghê ghê gớm
ghê ghê ghê hồn ghê người ghê rợn
ghê răng ghê tởm ghì ghìm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.